Agave sisalana fiber
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Chất xơ Agaveana được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Phenylbutazone
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Phenylbutazone
Loại thuốc
Chống viêm không steroid (NSAID)
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang: 100mg
- Viên nén: 100 mg, 200mg
Asoprisnil
Xem chi tiết
Asoprisnil (J867) là một bộ điều biến thụ thể progesterone chọn lọc. Nó có thể được sử dụng để điều trị myomata nhạy cảm progesterone.
Acenocoumarol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Acenocoumarol
Loại thuốc
Thuốc uống chống đông máu. Thuốc kháng vitamin K.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 1 mg và 4 mg (viên nén 4 mg có thể bẻ thành 4 phần).
Borage oil
Xem chi tiết
Dầu cây lưu ly, hay dầu hạt cây lưu ly, là một nguồn axit gamma-linolenic (GLA) phong phú thu được từ hạt của Borago officinalis (cây lưu ly). Dầu cây lưu ly được sử dụng như một loại thảo dược điều trị các rối loạn da bao gồm eczema, viêm da tiết bã và viêm da thần kinh cũng như các rối loạn viêm, tim mạch và nội tiết khác, mặc dù hiệu quả lâm sàng và tác dụng lâu dài của nó vẫn chưa được làm rõ. GLA, chiếm khoảng 24% dầu, được chuyển đổi thành axit dihomo-γ-linolenic (DGLA) hoạt động như một tiền chất của các chất trung gian chống viêm như các loại tiền giả 1-series và leukotrien 3-series. Dầu cây lưu ly có thể được tìm thấy trong thực phẩm hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da.
Cinnamyl alcohol
Xem chi tiết
Rượu Cinnamyl là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong quế. Do mức độ thấp được tìm thấy trong quế, rượu cinnamyl thường được cung cấp dưới dạng [DB14184] trong các sản phẩm thương mại. Rượu Cinnamyl đã được chứng minh là một chất nhạy cảm với da, với NOEL (Không có mức hiệu ứng) ~ 4% [A34266]. Độ nhạy cảm với rượu cinnamyl có thể được xác định bằng xét nghiệm vá lâm sàng.
Benzyl alcohol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Benzyl alcohol
Loại thuốc
Thuốc giảm đau và chống ký sinh trùng, thuốc dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Gel bôi miêng: 10%.
- Thuốc mỡ bôi miệng: 1%.
- Lotion: 5%.
ASP-3026
Xem chi tiết
ASP3026 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị khối u rắn, u lympho tế bào B, u ác tính tiên tiến, dương tính với Anaplastic L lymphoma Kinase và dương tính với Proto-Oncogene Tyrosine-Protein Kinase ROS.
Acer saccharinum pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Acer saccharinum là phấn hoa của cây Acer saccharinum. Phấn hoa Acer saccharinum chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
AC-430
Xem chi tiết
AC430 đã được điều tra để điều trị Viêm khớp dạng thấp.
Acetophenazine
Xem chi tiết
Acetophenazine là một loại thuốc chống loạn thần có hiệu lực vừa phải. Nó được sử dụng trong điều trị suy nghĩ vô tổ chức và tâm thần. Nó cũng được sử dụng để giúp điều trị nhận thức sai (ví dụ ảo giác hoặc ảo tưởng). Nó chủ yếu nhắm vào thụ thể dopamine D2.
(3S)-1-{[4-(but-2-yn-1-yloxy)phenyl]sulfonyl}pyrrolidine-3-thiol
Xem chi tiết
(3S) -1 - {[4- (nhưng-2-yn-1-yloxy) phenyl] sulfonyl} pyrrolidine-3-thiol là chất rắn. Hợp chất này thuộc về benzenesulfonamides. Đây là những hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulfonamid có liên kết S với vòng benzen. Chất này được biết là nhắm đến protein chứa miền disintegrin và metallicoproteinase 17.
Cilansetron
Xem chi tiết
Cilansetron là một loại thuốc đối kháng 5HT-3 hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm ở EU và Mỹ. Nó được sản xuất bởi Solvay Enterprises INC. [Wikipedia]
Sản phẩm liên quan








